Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褶子

Pinyin: zhě zi

Meanings: Nếp gấp, vết nhăn trên vải hoặc giấy., Fold or crease on fabric or paper., ①面部因收缩而成的细沟。*②因折叠在柔软物质(如衣、衣料等)上造成的一道折痕。[例]褶子裙。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 習, 衤, 子

Chinese meaning: ①面部因收缩而成的细沟。*②因折叠在柔软物质(如衣、衣料等)上造成的一道折痕。[例]褶子裙。

Grammar: Dùng để chỉ sự tồn tại của nếp nhăn/gấp trên bề mặt vật liệu mềm như vải hoặc giấy.

Example: 她的裙子上有很多褶子。

Example pinyin: tā de qún zǐ shàng yǒu hěn duō zhě zǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc váy của cô ấy có nhiều nếp gấp.

褶子
zhě zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếp gấp, vết nhăn trên vải hoặc giấy.

Fold or crease on fabric or paper.

面部因收缩而成的细沟

因折叠在柔软物质(如衣、衣料等)上造成的一道折痕。褶子裙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褶子 (zhě zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung