Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Váy cưới thời xưa (ít dùng)., Wedding dress from ancient times (rarely used)., ①同“缡”。古时女子出嫁时所系的佩巾。[合]褵帨(褵和帨。古代女子出嫁时的佩巾之类饰物)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 离, 衤

Chinese meaning: ①同“缡”。古时女子出嫁时所系的佩巾。[合]褵帨(褵和帨。古代女子出嫁时的佩巾之类饰物)。

Hán Việt reading: li

Grammar: Danh từ đặc thù, gắn liền với văn hóa hôn nhân cổ.

Example: 她穿着一件褵。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn lí 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy cưới kiểu cổ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy cưới thời xưa (ít dùng).

li

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wedding dress from ancient times (rarely used).

同“缡”。古时女子出嫁时所系的佩巾。褵帨(褵和帨。古代女子出嫁时的佩巾之类饰物)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...