Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褴褛
Pinyin: lán lǚ
Meanings: Rách rưới, tả tơi., Tattered, ragged., ①衣服破烂。[据]以布而无缘,敝而紩之,谓之褴褛。——《方言》。[例]一个个面黄肌瘦,衣裳褴褛。——《儒林外史》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 监, 衤, 娄
Chinese meaning: ①衣服破烂。[据]以布而无缘,敝而紩之,谓之褴褛。——《方言》。[例]一个个面黄肌瘦,衣裳褴褛。——《儒林外史》。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái cũ nát, hư hỏng của quần áo hoặc vật liệu dệt. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả khó khăn, nghèo đói.
Example: 他的衣服褴褛不堪。
Example pinyin: tā de yī fu lán lǚ bù kān 。
Tiếng Việt: Quần áo của anh ấy rách tả tơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rách rưới, tả tơi.
Nghĩa phụ
English
Tattered, ragged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服破烂。以布而无缘,敝而紩之,谓之褴褛。——《方言》。一个个面黄肌瘦,衣裳褴褛。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!