Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Quần (trang phục)., Pants/trousers (clothing)., ①见“裤”。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 庫, 衤

Chinese meaning: ①见“裤”。

Grammar: Từ đơn giản và phổ biến khi nói về trang phục. Thường đi kèm với từ mô tả kiểu dáng hoặc chất liệu.

Example: 他穿了一条新褲。

Example pinyin: tā chuān le yì tiáo xīn kù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang mặc một chiếc quần mới.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần (trang phục).

Pants/trousers (clothing).

见“裤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褲 (kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung