Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褫
Pinyin: chǐ
Meanings: To strip off, to forcibly remove (often refers to coercive actions)., Cởi bỏ, lột ra (thường chỉ hành động cưỡng chế)., ①用本义。夺去衣服。[例]终朝三褫。——《易·讼》。[例]念解佩而褫绅。——《雪赋》。[例]乃褫豪民衣自衣。——明·高启《书博鸡者事》。[合]褫衿(剥去衣冠。旧时生员等犯罪,必先由学官褫夺衣冠,革除功名之后,才能动刑拷问)。*②夺去。[合]褫气(夺气,丧失气势)。*③革除。[合]褫夺(剥夺);褫官(革除官职)。*④扯住。[合]褫住(扯住)。*⑤废弛。[合]褫散(解散);褫落(脱落;掉下;废弛败落;解脱)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 虒, 衤
Chinese meaning: ①用本义。夺去衣服。[例]终朝三褫。——《易·讼》。[例]念解佩而褫绅。——《雪赋》。[例]乃褫豪民衣自衣。——明·高启《书博鸡者事》。[合]褫衿(剥去衣冠。旧时生员等犯罪,必先由学官褫夺衣冠,革除功名之后,才能动刑拷问)。*②夺去。[合]褫气(夺气,丧失气势)。*③革除。[合]褫夺(剥夺);褫官(革除官职)。*④扯住。[合]褫住(扯住)。*⑤废弛。[合]褫散(解散);褫落(脱落;掉下;废弛败落;解脱)。
Hán Việt reading: sỉ
Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường diễn tả hành động pháp lý hoặc chính trị.
Example: 他被褫夺了职位。
Example pinyin: tā bèi chǐ duó le zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị tước mất chức vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cởi bỏ, lột ra (thường chỉ hành động cưỡng chế).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To strip off, to forcibly remove (often refers to coercive actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。夺去衣服。终朝三褫。——《易·讼》。念解佩而褫绅。——《雪赋》。乃褫豪民衣自衣。——明·高启《书博鸡者事》。褫衿(剥去衣冠。旧时生员等犯罪,必先由学官褫夺衣冠,革除功名之后,才能动刑拷问)
夺去。褫气(夺气,丧失气势)
革除。褫夺(剥夺);褫官(革除官职)
扯住。褫住(扯住)
废弛。褫散(解散);褫落(脱落;掉下;废弛败落;解脱)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!