Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǒng

Meanings: A light outer garment (from ancient times)., Một loại áo ngoài nhẹ nhàng (xưa kia)., ①用麻布做的罩衫。[合]褧衣(麻布罩衫)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①用麻布做的罩衫。[合]褧衣(麻布罩衫)。

Hán Việt reading: quýnh

Grammar: Hầu hết chỉ thấy trong sách vở cổ, ít dùng trong tiếng hiện đại.

Example: 她披着一件褧衣。

Example pinyin: tā pī zhe yí jiàn jiǒng yī 。

Tiếng Việt: Cô ấy phủ lên mình một chiếc áo ngoài nhẹ nhàng.

jiǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại áo ngoài nhẹ nhàng (xưa kia).

quýnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A light outer garment (from ancient times).

用麻布做的罩衫。褧衣(麻布罩衫)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褧 (jiǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung