Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褥
Pinyin: rù
Meanings: Chiếu hoặc đệm ngồi nằm (thường dùng khi nói về đồ nội thất cổ)., Mattress or cushion for sitting/lying (usually related to ancient furniture)., ①睡觉时垫在身体下面的东西,用棉絮、兽皮或电热材料等制成:褥子。褥单。褥疮。电褥子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 衤, 辱
Chinese meaning: ①睡觉时垫在身体下面的东西,用棉絮、兽皮或电热材料等制成:褥子。褥单。褥疮。电褥子。
Hán Việt reading: nhục
Grammar: Danh từ cụ thể, thường gắn với văn hóa dân gian hay phong tục cổ.
Example: 床上铺了褥子。
Example pinyin: chuáng shàng pù le rù zǐ 。
Tiếng Việt: Trên giường trải chiếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu hoặc đệm ngồi nằm (thường dùng khi nói về đồ nội thất cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mattress or cushion for sitting/lying (usually related to ancient furniture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
褥子。褥单。褥疮。电褥子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!