Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褛
Pinyin: lǚ
Meanings: A short coat (archaic term, rarely used today)., Áo khoác ngắn (cách nói cổ, nay ít dùng)., ①“褴褛”:衣服破烂。也作蓝缕。又作褛裂(衣服破裂。褛为衣襟开口,所以形容衣服破裂)
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 娄, 衤
Chinese meaning: ①“褴褛”:衣服破烂。也作蓝缕。又作褛裂(衣服破裂。褛为衣襟开口,所以形容衣服破裂)
Hán Việt reading: lũ
Grammar: Thuộc nhóm từ cổ, hạn chế sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 他披着一件褛。
Example pinyin: tā pī zhe yí jiàn lǚ 。
Tiếng Việt: Anh ấy khoác một chiếc áo ngắn kiểu cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo khoác ngắn (cách nói cổ, nay ít dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A short coat (archaic term, rarely used today).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣服破烂。也作蓝缕。又作褛裂(衣服破裂。褛为衣襟开口,所以形容衣服破裂)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!