Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褚小怀大

Pinyin: zhǔ xiǎo huái dà

Meanings: Túi nhỏ chứa đồ lớn, ví von người có tài năng nhưng bị giới hạn bởi hoàn cảnh., Small bag containing large items; metaphor for a talented person limited by circumstances., 褚口袋。用小口袋装大东西。比喻能力不能胜任。[出处]战国·宋·庄周《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 者, 衤, 小, 不, 忄, 一, 人

Chinese meaning: 褚口袋。用小口袋装大东西。比喻能力不能胜任。[出处]战国·宋·庄周《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng trong văn viết hoặc phê bình xã hội.

Example: 他虽然职位不高,但确实是褚小怀大的人才。

Example pinyin: tā suī rán zhí wèi bù gāo , dàn què shí shì chǔ xiǎo huái dà de rén cái 。

Tiếng Việt: Dù chức vụ không cao, nhưng anh ấy thực sự là người tài năng bị giới hạn bởi hoàn cảnh.

褚小怀大
zhǔ xiǎo huái dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi nhỏ chứa đồ lớn, ví von người có tài năng nhưng bị giới hạn bởi hoàn cảnh.

Small bag containing large items; metaphor for a talented person limited by circumstances.

褚口袋。用小口袋装大东西。比喻能力不能胜任。[出处]战国·宋·庄周《庄子·至乐》“褚小者不可以怀大,绠短者不可以汲深。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
怀#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褚小怀大 (zhǔ xiǎo huái dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung