Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褗
Pinyin: yàn
Meanings: Một loại áo ngắn tay (ít dùng trong tiếng hiện đại), A type of short-sleeved garment (rarely used in modern language)., ①衣领。*②隐被。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①衣领。*②隐被。
Grammar: Từ thuộc nhóm chữ hiếm, gần như không còn xuất hiện trong tiếng hiện đại.
Example: 这种褗衣在古代很常见。
Example pinyin: zhè zhǒng yǎn yī zài gǔ dài hěn cháng jiàn 。
Tiếng Việt: Loại áo褗 này rất phổ biến trong thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại áo ngắn tay (ít dùng trong tiếng hiện đại)
Nghĩa phụ
English
A type of short-sleeved garment (rarely used in modern language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣领
隐被
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!