Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褒衣博带
Pinyin: bāo yī bó dài
Meanings: Áo rộng thắt lưng lớn, chỉ phong thái ung dung, thanh lịch của học giả thời xưa., Wide robes and broad belts; refers to the elegant demeanor of ancient scholars., 褒、博形容宽大。着宽袍,系阔带。指古代儒生的装束。[出处]《汉书·隽不疑传》“褒衣博带,盛服至门上谒。”[例]~进贤冠,礼乐东方万国看。——清·黄遵宪《续怀人》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 亠, 保, 𧘇, 十, 尃, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 褒、博形容宽大。着宽袍,系阔带。指古代儒生的装束。[出处]《汉书·隽不疑传》“褒衣博带,盛服至门上谒。”[例]~进贤冠,礼乐东方万国看。——清·黄遵宪《续怀人》诗。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng trong văn học miêu tả vẻ ngoài của nhân vật.
Example: 这位学者穿着褒衣博带,风度翩翩。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě chuān zhe bāo yī bó dài , fēng dù piān piān 。
Tiếng Việt: Vị học giả này khoác lên mình áo rộng thắt lưng lớn, phong thái thanh nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo rộng thắt lưng lớn, chỉ phong thái ung dung, thanh lịch của học giả thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Wide robes and broad belts; refers to the elegant demeanor of ancient scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
褒、博形容宽大。着宽袍,系阔带。指古代儒生的装束。[出处]《汉书·隽不疑传》“褒衣博带,盛服至门上谒。”[例]~进贤冠,礼乐东方万国看。——清·黄遵宪《续怀人》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế