Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褐衣不完

Pinyin: hè yī bù wán

Meanings: Áo nâu không lành lặn, ám chỉ cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn., Tattered brown clothes; metaphor for a life of poverty and lack., 褐粗布衣服。连粗布衣服也穿不周全。形容生活困苦。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“邯郸之民,炊骨易子而食,可谓急矣。而君之后宫以百数,婢妾被绮穣,余梁肉,而民褐衣不完,糟糠不厌。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 曷, 衤, 亠, 𧘇, 一, 元, 宀

Chinese meaning: 褐粗布衣服。连粗布衣服也穿不周全。形容生活困苦。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“邯郸之民,炊骨易子而食,可谓急矣。而君之后宫以百数,婢妾被绮穣,余梁肉,而民褐衣不完,糟糠不厌。”

Grammar: Là một thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để nói về hoàn cảnh khó khăn.

Example: 他出身贫寒,曾经历过褐衣不完的日子。

Example pinyin: tā chū shēn pín hán , céng jīng lì guò hè yī bù wán de rì zi 。

Tiếng Việt: Anh ta sinh ra trong nghèo khó, từng trải qua những ngày thiếu thốn.

褐衣不完
hè yī bù wán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo nâu không lành lặn, ám chỉ cuộc sống nghèo khó, thiếu thốn.

Tattered brown clothes; metaphor for a life of poverty and lack.

褐粗布衣服。连粗布衣服也穿不周全。形容生活困苦。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“邯郸之民,炊骨易子而食,可谓急矣。而君之后宫以百数,婢妾被绮穣,余梁肉,而民褐衣不完,糟糠不厌。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褐衣不完 (hè yī bù wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung