Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褐色
Pinyin: hèsè
Meanings: Brown color, Màu nâu, ①黄黑色。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 曷, 衤, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①黄黑色。
Grammar: Dùng để mô tả màu sắc, thường kết hợp với các danh từ khác như 褐色衣服 (quần áo màu nâu).
Example: 她的头发是褐色的。
Example pinyin: tā de tóu fa shì hè sè de 。
Tiếng Việt: Tóc của cô ấy có màu nâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu nâu
Nghĩa phụ
English
Brown color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄黑色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!