Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裸露
Pinyin: luǒ lù
Meanings: Expose, reveal (usually referring to things that are not covered)., Phơi bày, để lộ ra ngoài (thường chỉ những thứ không được che phủ)., ①露在外头;没有东西遮盖。[例]裸露在地面上的煤层。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 果, 衤, 路, 雨
Chinese meaning: ①露在外头;没有东西遮盖。[例]裸露在地面上的煤层。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với bổ ngữ hoặc danh từ phía sau.
Example: 岩石裸露在地表上。
Example pinyin: yán shí luǒ lù zài dì biǎo shàng 。
Tiếng Việt: Đá lộ ra trên bề mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi bày, để lộ ra ngoài (thường chỉ những thứ không được che phủ).
Nghĩa phụ
English
Expose, reveal (usually referring to things that are not covered).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
露在外头;没有东西遮盖。裸露在地面上的煤层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!