Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裨益

Pinyin: bì yì

Meanings: Benefit, advantage, Lợi ích, ích lợi, ①益处,补益。[例]死何裨益?——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 卑, 衤, 䒑, 八, 皿

Chinese meaning: ①益处,补益。[例]死何裨益?——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Example: 读书对人有很大的裨益。

Example pinyin: dú shū duì rén yǒu hěn dà de bì yì 。

Tiếng Việt: Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người.

裨益
bì yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích, ích lợi

Benefit, advantage

益处,补益。死何裨益?——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...