Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chēn

Meanings: Màn che, rèm che (từ cổ), Screen, curtain (archaic), ①古同“幨”,车上的帷幕:“妇车亦如之,有裧。”*②古同“襜”,围裙。*③古代装饰柩车的裙缘。

HSK Level: 6

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①古同“幨”,车上的帷幕:“妇车亦如之,有裧。”*②古同“襜”,围裙。*③古代装饰柩车的裙缘。

Grammar: Từ cổ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代马车上有裧。

Example pinyin: gǔ dài mǎ chē shàng yǒu chān 。

Tiếng Việt: Trên xe ngựa thời xưa có màn che.

chēn
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn che, rèm che (từ cổ)

Screen, curtain (archaic)

古同“幨”,车上的帷幕

“妇车亦如之,有裧。”

古同“襜”,围裙

古代装饰柩车的裙缘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裧 (chēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung