Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bāo

Meanings: Túi vải, túi đựng (từ cổ), Cloth bag, pouch (archaic), ①古同“褒”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

0

Chinese meaning: ①古同“褒”。

Grammar: Từ cổ ít dùng trong tiếng hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 古时人们用裦来装东西。

Example pinyin: gǔ shí rén men yòng bāo lái zhuāng dōng xī 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta dùng túi vải để đựng đồ.

bāo
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Túi vải, túi đựng (từ cổ)

Cloth bag, pouch (archaic)

古同“褒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裦 (bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung