Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤
Pinyin: kù
Meanings: Quần, trang phục che phần dưới cơ thể., Pants or trousers, clothing that covers the lower body., ①穿在腰部以下的衣服,有“裤腰”、“裤裆”和两条“裤腿”:裤子。棉裤。短裤。灯笼裤。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 库, 衤
Chinese meaning: ①穿在腰部以下的衣服,有“裤腰”、“裤裆”和两条“裤腿”:裤子。棉裤。短裤。灯笼裤。
Hán Việt reading: khố
Grammar: Danh từ phổ biến, thường đi kèm với tính từ hoặc cụm từ bổ nghĩa như 长裤 (quần dài), 短裤 (quần ngắn).
Example: 这条裤子很合身。
Example pinyin: zhè tiáo kù zǐ hěn hé shēn 。
Tiếng Việt: Chiếc quần này rất vừa vặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần, trang phục che phần dưới cơ thể.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pants or trousers, clothing that covers the lower body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裤子。棉裤。短裤。灯笼裤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!