Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裤裆

Pinyin: kù dāng

Meanings: Crotch of pants, the part connecting the two pant legs at the bottom., Đũng quần, phần nối giữa hai ống quần ở phía dưới., ①两条裤腿相连的地方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 库, 衤, 当

Chinese meaning: ①两条裤腿相连的地方。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc mô tả tình trạng của quần.

Example: 这条裤子的裤裆破了。

Example pinyin: zhè tiáo kù zǐ de kù dāng pò le 。

Tiếng Việt: Phần đũng quần của chiếc quần này bị rách.

裤裆
kù dāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đũng quần, phần nối giữa hai ống quần ở phía dưới.

Crotch of pants, the part connecting the two pant legs at the bottom.

两条裤腿相连的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裤裆 (kù dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung