Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裤管

Pinyin: kù guǎn

Meanings: Pant leg, the part that surrounds the legs of trousers., Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài., ①[方言]裤腿。也叫“裤脚管”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 库, 衤, 官, 竹

Chinese meaning: ①[方言]裤腿。也叫“裤脚管”。

Grammar: Danh từ đồng nghĩa với '裤筒', thường được dùng để mô tả chi tiết thiết kế của quần.

Example: 这裤子的裤管太长了。

Example pinyin: zhè kù zǐ de kù guǎn tài cháng le 。

Tiếng Việt: Ống quần của chiếc quần này quá dài.

裤管 - kù guǎn
裤管
kù guǎn

📷 Viêm âm đạo do vi khuẩn. pH âm đạo. Chẩn đoán. Quy mô mà bạn có thể đo lường xem độ axit có bình thường hay không. Mức độ axit bình thường được thể hiện bằng màu sắc và phải được so sánh vớ

裤管
kù guǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống quần, phần bao quanh chân của quần dài.

Pant leg, the part that surrounds the legs of trousers.

[方言]裤腿。也叫“裤脚管”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...