Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bên trong, phần trong; nội tâm, nội dung bên trong., Inside, inner part; internal feelings or content., ①同“里”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 衤, 里

Chinese meaning: ①同“里”。

Grammar: Từ đa nghĩa, vừa là danh từ chỉ vị trí (裡面 - inside), vừa là tính từ mô tả phần bên trong (裡衣 - inner garment).

Example: 衣服的裡子破了。

Example pinyin: yī fu de lǐ zǐ pò le 。

Tiếng Việt: Phần lót bên trong của quần áo bị rách.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong, phần trong; nội tâm, nội dung bên trong.

Inside, inner part; internal feelings or content.

同“里”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...