Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qún

Meanings: Váy, chân váy., Skirt., ①古同“裙”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“裙”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, tương đương với '裙子' nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 她喜欢穿裠。

Example pinyin: tā xǐ huan chuān qún 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc váy.

qún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy, chân váy.

Skirt.

古同“裙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裠 (qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung