Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuāng

Meanings: Mặc vào, lắp đặt, giả vờ; cũng có nghĩa là trang phục, bộ đồ., To wear, install, pretend; also means attire, outfit., ①见“装”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 壯, 衣

Chinese meaning: ①见“装”。

Grammar: Động từ/ danh từ đa năng, có thể đứng trước danh từ để chỉ hành động mặc (裝衣服 - wear clothes) hoặc mô tả trạng thái (裝可爱 - pretend to be cute).

Example: 她今天装得很漂亮。

Example pinyin: tā jīn tiān zhuāng dé hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy ăn mặc rất đẹp.

zhuāng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc vào, lắp đặt, giả vờ; cũng có nghĩa là trang phục, bộ đồ.

To wear, install, pretend; also means attire, outfit.

见“装”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裝 (zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung