Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裙
Pinyin: qún
Meanings: Skirt., Váy, chân váy., 衣轻裘,乘肥马,醉心歌舞,迷恋女色。谓贪图享受,生活糜烂。[出处]明·归有光《宋史论赞·诸王总论》“宋诸王咸以文雅自饬,工笔札,喜《诗》《书》,不专溺于裘马声色之间,盖其风流自上被之也。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 君, 衤
Chinese meaning: 衣轻裘,乘肥马,醉心歌舞,迷恋女色。谓贪图享受,生活糜烂。[出处]明·归有光《宋史论赞·诸王总论》“宋诸王咸以文雅自饬,工笔札,喜《诗》《书》,不专溺于裘马声色之间,盖其风流自上被之也。”
Hán Việt reading: quần
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ khác như 裙子 (váy), tạo thành cụm từ rõ nghĩa.
Example: 她穿了一条漂亮的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yì tiáo piào liang de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Váy, chân váy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Skirt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣轻裘,乘肥马,醉心歌舞,迷恋女色。谓贪图享受,生活糜烂。[出处]明·归有光《宋史论赞·诸王总论》“宋诸王咸以文雅自饬,工笔札,喜《诗》《书》,不专溺于裘马声色之间,盖其风流自上被之也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!