Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裙钗

Pinyin: qún chāi

Meanings: Skirts and hairpins, refers to women or their adornments in ancient times., Váy và trâm cài, chỉ phụ nữ hoặc việc trang điểm của phụ nữ thời xưa., ①裙子与头钗都是妇女的衣饰,旧时借指妇女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 君, 衤, 叉, 钅

Chinese meaning: ①裙子与头钗都是妇女的衣饰,旧时借指妇女。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn cảnh cổ, mang ý nghĩa biểu tượng cho phụ nữ.

Example: 古时女子最爱裙钗。

Example pinyin: gǔ shí nǚ zǐ zuì ài qún chāi 。

Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa rất thích váy và trâm cài.

裙钗
qún chāi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy và trâm cài, chỉ phụ nữ hoặc việc trang điểm của phụ nữ thời xưa.

Skirts and hairpins, refers to women or their adornments in ancient times.

裙子与头钗都是妇女的衣饰,旧时借指妇女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...