Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裙子

Pinyin: qún zi

Meanings: Skirt., Váy, chân váy., 指生活富裕,放逸不羁。[出处]唐·杜甫《壮游》诗“放荡齐赵间,裘马颇清狂。”[例]当其游吴越,游齐赵,少年快意,~,固尚未困厄。——清·赵翼《瓯北诗话·杜少陵诗》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 君, 衤, 子

Chinese meaning: 指生活富裕,放逸不羁。[出处]唐·杜甫《壮游》诗“放荡齐赵间,裘马颇清狂。”[例]当其游吴越,游齐赵,少年快意,~,固尚未困厄。——清·赵翼《瓯北诗话·杜少陵诗》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong đời sống hằng ngày.

Example: 这条裙子很合身。

Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ hěn hé shēn 。

Tiếng Việt: Chiếc váy này rất vừa vặn.

裙子 - qún zi
裙子
qún zi

📷 váy phẳng dài cận cảnh phong cách cổ điển thêu trang phục sang trọng thủ công váy sang trọng vải sọc sáng bóng sản phẩm được thực hiện bởi một thợ may trực tuyến tùy chỉnh tiệc kinh doanh quần áo

裙子
qún zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Váy, chân váy.

Skirt.

指生活富裕,放逸不羁。[出处]唐·杜甫《壮游》诗“放荡齐赵间,裘马颇清狂。”[例]当其游吴越,游齐赵,少年快意,~,固尚未困厄。——清·赵翼《瓯北诗话·杜少陵诗》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...