Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhèn

Meanings: A type of thick fabric or blanket used for covering., Một loại vải dày hoặc chăn dùng để che phủ., ①重叠的:“磐石裖崖。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①重叠的:“磐石裖崖。”

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他用裖盖住了货物。

Example pinyin: tā yòng zhěn gài zhù le huò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng tấm chăn phủ lên hàng hóa.

zhèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vải dày hoặc chăn dùng để che phủ.

A type of thick fabric or blanket used for covering.

重叠的

“磐石裖崖。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...