Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裕如

Pinyin: yù rú

Meanings: Thoải mái, dư dả, dễ dàng (chỉ tình trạng tài chính hay sức khỏe)., Comfortable, ample, or easy (referring to financial or health conditions)., ①形容从容不费力。[例]应付裕如。*②丰足有余。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 衤, 谷, 口, 女

Chinese meaning: ①形容从容不费力。[例]应付裕如。*②丰足有余。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ hoặc cụm từ chỉ trạng thái.

Example: 他的生活过得非常裕如。

Example pinyin: tā de shēng huó guò dé fēi cháng yù rú 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy rất thoải mái và dư dả.

裕如
yù rú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, dư dả, dễ dàng (chỉ tình trạng tài chính hay sức khỏe).

Comfortable, ample, or easy (referring to financial or health conditions).

形容从容不费力。应付裕如

丰足有余

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...