Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裒敛
Pinyin: póu liǎn
Meanings: To collect or gather (often used in the context of assets or wealth)., Thu thập, gom góp (thường dùng trong ngữ cảnh tài sản hoặc của cải)., ①聚敛财物。[例]专务裒敛。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 臼, 𧘇, 佥, 攵
Chinese meaning: ①聚敛财物。[例]专务裒敛。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong bối cảnh lịch sử. Ít khi xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他善于裒敛财富。
Example pinyin: tā shàn yú póu liǎn cái fù 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi thu thập của cải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập, gom góp (thường dùng trong ngữ cảnh tài sản hoặc của cải).
Nghĩa phụ
English
To collect or gather (often used in the context of assets or wealth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚敛财物。专务裒敛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!