Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Inside, interior, Bên trong, nội dung bên trong, ①见“里”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 里, 𧘇

Chinese meaning: ①见“里”。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ như 裏面 (bên trong), 内裏 (phía trong)

Example: 衣服的裏面破了。

Example pinyin: yī fu de lǐ miàn pò le 。

Tiếng Việt: Phần bên trong của quần áo bị rách.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong, nội dung bên trong

Inside, interior

见“里”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...