Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裋
Pinyin: shù
Meanings: Một loại áo ngắn, thường dùng trong trang phục cổ xưa., A type of short garment, often used in ancient clothing., ①粗布衣服:“大寒者利裋褐。”
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①粗布衣服:“大寒者利裋褐。”
Hán Việt reading: thụ
Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa hoặc văn học.
Example: 古代人穿的裋衣很特别。
Example pinyin: gǔ dài rén chuān de shù yī hěn tè bié 。
Tiếng Việt: Chiếc áo ngắn mà người xưa mặc rất đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại áo ngắn, thường dùng trong trang phục cổ xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thụ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of short garment, often used in ancient clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大寒者利裋褐。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!