Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 装饰

Pinyin: zhuāng shì

Meanings: Decoration or the act of decorating., Trang trí, vật trang trí hoặc hành động trang trí., ①装饰物品。[例]装璜门面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 壮, 衣, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①装饰物品。[例]装璜门面。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Thường đi kèm với các bổ ngữ hoặc tân ngữ chỉ đối tượng được trang trí.

Example: 这个房间需要一些装饰。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān xū yào yì xiē zhuāng shì 。

Tiếng Việt: Căn phòng này cần một số vật trang trí.

装饰
zhuāng shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí, vật trang trí hoặc hành động trang trí.

Decoration or the act of decorating.

装饰物品。装璜门面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

装饰 (zhuāng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung