Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 装运
Pinyin: zhuāng yùn
Meanings: Xếp hàng và vận chuyển, To load and transport goods., ①装载并运输。[例]装运货物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 壮, 衣, 云, 辶
Chinese meaning: ①装载并运输。[例]装运货物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng như động từ độc lập hoặc trong cấu trúc 装运 + [hàng hóa]
Example: 这批货物需要尽快装运。
Example pinyin: zhè pī huò wù xū yào jǐn kuài zhuāng yùn 。
Tiếng Việt: Lô hàng này cần được vận chuyển ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp hàng và vận chuyển
Nghĩa phụ
English
To load and transport goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装载并运输。装运货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!