Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 装置

Pinyin: zhuāng zhì

Meanings: Thiết bị, lắp đặt (dùng để chỉ các thiết bị máy móc hoặc hành động lắp đặt)., Equipment, installation (refers to machinery or the action of installing)., ①机器、仪器和设备中结构复杂并具有某种独立功用的物件。[例]暖气装置。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 壮, 衣, 直, 罒

Chinese meaning: ①机器、仪器和设备中结构复杂并具有某种独立功用的物件。[例]暖气装置。

Grammar: Từ này có thể đóng vai trò danh từ (chỉ thiết bị) hoặc động từ (chỉ hành động lắp đặt). Ví dụ: 安装装置 (lắp đặt thiết bị).

Example: 这台装置非常先进。

Example pinyin: zhè tái zhuāng zhì fēi cháng xiān jìn 。

Tiếng Việt: Thiết bị này rất tiên tiến.

装置
zhuāng zhì
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết bị, lắp đặt (dùng để chỉ các thiết bị máy móc hoặc hành động lắp đặt).

Equipment, installation (refers to machinery or the action of installing).

机器、仪器和设备中结构复杂并具有某种独立功用的物件。暖气装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

装置 (zhuāng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung