Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 装扮
Pinyin: zhuāng bàn
Meanings: To dress up or disguise oneself., Trang điểm, ăn mặc để thay đổi diện mạo., ①化装。[例]装扮成黑人。*②打扮。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 壮, 衣, 分, 扌
Chinese meaning: ①化装。[例]装扮成黑人。*②打扮。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ mô tả cách thức trang điểm.
Example: 她装扮得很漂亮去参加晚会。
Example pinyin: tā zhuāng bàn dé hěn piào liang qù cān jiā wǎn huì 。
Tiếng Việt: Cô ấy trang điểm rất đẹp để đi dự tiệc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm, ăn mặc để thay đổi diện mạo.
Nghĩa phụ
English
To dress up or disguise oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
化装。装扮成黑人
打扮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!