Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 装备
Pinyin: zhuāng bèi
Meanings: Equipment; the action of equipping., Trang bị (dụng cụ, thiết bị); hành động trang bị., ①配备。[例]装备一个消防队。*②配备的东西。[例]全套装备。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 壮, 衣, 夂, 田
Chinese meaning: ①配备。[例]装备一个消防队。*②配备的东西。[例]全套装备。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 这辆车配备了先进的装备。
Example pinyin: zhè liàng chē pèi bèi le xiān jìn de zhuāng bèi 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này được trang bị thiết bị tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang bị (dụng cụ, thiết bị); hành động trang bị.
Nghĩa phụ
English
Equipment; the action of equipping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配备。装备一个消防队
配备的东西。全套装备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!