Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 装卸
Pinyin: zhuāng xiè
Meanings: Load and unload goods; install and dismantle., Bốc xếp hàng hóa; lắp đặt và tháo dỡ., ①装载与卸运。[例]老师傅干了几十年装卸。*②安装上与卸下来。[例]他能装卸电视器。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 壮, 衣, 卩, 𦈢
Chinese meaning: ①装载与卸运。[例]老师傅干了几十年装卸。*②安装上与卸下来。[例]他能装卸电视器。
Grammar: Động từ kép, phổ biến trong lĩnh vực vận tải và logistics.
Example: 码头工人忙着装卸货物。
Example pinyin: mǎ tóu gōng rén máng zhe zhuāng xiè huò wù 。
Tiếng Việt: Công nhân bến cảng đang bận rộn bốc xếp hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bốc xếp hàng hóa; lắp đặt và tháo dỡ.
Nghĩa phụ
English
Load and unload goods; install and dismantle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装载与卸运。老师傅干了几十年装卸
安装上与卸下来。他能装卸电视器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!