Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 装修

Pinyin: zhuāng xiū

Meanings: Trang trí, sửa sang nhà cửa hoặc không gian nào đó., Decorate or renovate a house or space., ①房屋主体结构完成后的内部设施安装及墙面作业;房屋交付使用后的进一步装璜美化。[例]装修居室。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 壮, 衣, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①房屋主体结构完成后的内部设施安装及墙面作业;房屋交付使用后的进一步装璜美化。[例]装修居室。

Grammar: Thường đi kèm danh từ chỉ không gian hoặc vị trí.

Example: 他们正在装修新房子。

Example pinyin: tā men zhèng zài zhuāng xiū xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Họ đang trang trí lại ngôi nhà mới.

装修
zhuāng xiū
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí, sửa sang nhà cửa hoặc không gian nào đó.

Decorate or renovate a house or space.

房屋主体结构完成后的内部设施安装及墙面作业;房屋交付使用后的进一步装璜美化。装修居室

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

装修 (zhuāng xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung