Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂缝
Pinyin: liè fèng
Meanings: Khe nứt, vết nứt trên bề mặt vật thể., A crack or fissure on the surface of an object., ①一条细长的开口,细隙缝。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 列, 衣, 纟, 逢
Chinese meaning: ①一条细长的开口,细隙缝。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đi kèm với các động từ như '出现' (xuất hiện), '修补' (sửa chữa).
Example: 墙上有一条裂缝。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yì tiáo liè fèng 。
Tiếng Việt: Trên tường có một vết nứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe nứt, vết nứt trên bề mặt vật thể.
Nghĩa phụ
English
A crack or fissure on the surface of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一条细长的开口,细隙缝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!