Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂石穿云

Pinyin: liè shí chuān yún

Meanings: A powerful sound that can crack rocks and pierce through clouds., Tiếng động mạnh mẽ có thể làm nứt đá và xuyên thủng mây trời., 震开山石,透过云霄。形容声音高亢嘹亮。[出处]宋·陆游《黄鹤楼》“平生最喜听长笛,裂石穿云何处吹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 列, 衣, 丆, 口, 牙, 穴, 二, 厶

Chinese meaning: 震开山石,透过云霄。形容声音高亢嘹亮。[出处]宋·陆游《黄鹤楼》“平生最喜听长笛,裂石穿云何处吹。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng cao, dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả sức mạnh không tưởng.

Example: 他的歌声如裂石穿云般震撼人心。

Example pinyin: tā de gē shēng rú liè shí chuān yún bān zhèn hàn rén xīn 。

Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy như làm nứt đá và xuyên thủng mây trời, khiến người nghe rung động.

裂石穿云
liè shí chuān yún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng động mạnh mẽ có thể làm nứt đá và xuyên thủng mây trời.

A powerful sound that can crack rocks and pierce through clouds.

震开山石,透过云霄。形容声音高亢嘹亮。[出处]宋·陆游《黄鹤楼》“平生最喜听长笛,裂石穿云何处吹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
穿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裂石穿云 (liè shí chuān yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung