Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂眦嚼齿
Pinyin: liè zì jiáo chǐ
Meanings: To be extremely angry and clenching teeth., Tức giận đến mức nghiến răng nghiến lợi., 眦眼眶。瞪眼欲裂,牙齿紧咬。比喻愤怒到了极点。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 51
Radicals: 列, 衣, 此, 目, 口, 爵, 齿
Chinese meaning: 眦眼眶。瞪眼欲裂,牙齿紧咬。比喻愤怒到了极点。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận cực độ. Liên quan đến phản ứng cơ thể (mắt và hàm).
Example: 他听到那话后,气得裂眦嚼齿。
Example pinyin: tā tīng dào nà huà hòu , qì dé liè zì jiáo chǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi nghe lời đó thì tức giận nghiến răng nghiến lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tức giận đến mức nghiến răng nghiến lợi.
Nghĩa phụ
English
To be extremely angry and clenching teeth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眦眼眶。瞪眼欲裂,牙齿紧咬。比喻愤怒到了极点。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế