Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂璺
Pinyin: liè wèn
Meanings: Vết nứt nhỏ hoặc rạn nứt trên bề mặt đồ vật., Fine crack or craze on the surface of an object., ①器物上的裂纹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 列, 衣, 冖, 同, 玉, 𦥑
Chinese meaning: ①器物上的裂纹。
Grammar: Danh từ kép, chủ yếu dùng trong văn viết để mô tả chi tiết về các vết nứt nhỏ.
Example: 这个杯子有了一道裂璺。
Example pinyin: zhè ge bēi zi yǒu le yí dào liè wèn 。
Tiếng Việt: Chiếc cốc này đã có một vết nứt nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết nứt nhỏ hoặc rạn nứt trên bề mặt đồ vật.
Nghĩa phụ
English
Fine crack or craze on the surface of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
器物上的裂纹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!