Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂理

Pinyin: liè lǐ

Meanings: Crack or fissure on the surface of a material., Vết nứt, khe hở trên bề mặt vật liệu., ①最易劈裂的方向;尤指花岗岩的裂理——特为采石工所常用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 列, 衣, 王, 里

Chinese meaning: ①最易劈裂的方向;尤指花岗岩的裂理——特为采石工所常用。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ hiện tượng nứt vỡ của vật liệu cứng như đá, gỗ...

Example: 这块石头有明显的裂理。

Example pinyin: zhè kuài shí tou yǒu míng xiǎn de liè lǐ 。

Tiếng Việt: Khối đá này có những vết nứt rõ ràng.

裂理
liè lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết nứt, khe hở trên bề mặt vật liệu.

Crack or fissure on the surface of a material.

最易劈裂的方向;尤指花岗岩的裂理——特为采石工所常用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裂理 (liè lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung