Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裂牙
Pinyin: liè yá
Meanings: Cracked or broken tooth (due to accident or disease)., Răng bị nứt hoặc gãy (do tai nạn hoặc bệnh lý)., ①一个多核的营养子,它分节而成裂殖子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 列, 衣, 牙
Chinese meaning: ①一个多核的营养子,它分节而成裂殖子。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe răng miệng.
Example: 他的裂牙让他吃东西很不方便。
Example pinyin: tā de liè yá ràng tā chī dōng xī hěn bù fāng biàn 。
Tiếng Việt: Cái răng bị nứt khiến anh ấy ăn uống rất bất tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng bị nứt hoặc gãy (do tai nạn hoặc bệnh lý).
Nghĩa phụ
English
Cracked or broken tooth (due to accident or disease).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个多核的营养子,它分节而成裂殖子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!