Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裂果

Pinyin: liè guǒ

Meanings: Cracked fruit (due to growth process or weather conditions)., Trái cây bị nứt vỏ (do quá trình sinh trưởng hoặc thời tiết)., ①一种干果,果皮在果实成熟后裂开,如角果、蒴果等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 列, 衣, 日, 木

Chinese meaning: ①一种干果,果皮在果实成熟后裂开,如角果、蒴果等。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc mô tả sản phẩm nông nghiệp.

Example: 今年雨水多,很多水果都变成了裂果。

Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ duō , hěn duō shuǐ guǒ dōu biàn chéng le liè guǒ 。

Tiếng Việt: Năm nay mưa nhiều nên nhiều loại trái cây bị nứt vỏ.

裂果
liè guǒ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái cây bị nứt vỏ (do quá trình sinh trưởng hoặc thời tiết).

Cracked fruit (due to growth process or weather conditions).

一种干果,果皮在果实成熟后裂开,如角果、蒴果等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...