Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁红点翠

Pinyin: cái hóng diǎn cuì

Meanings: Cắt tỉa và trang trí bằng hoa lá sặc sỡ (thường dùng trong nghệ thuật tạo hình)., To trim and decorate with colorful flowers and leaves (often used in art design)., ①采摘花卉。*②比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”[例]乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 衣, 𢦏, 工, 纟, 占, 灬, 卒, 羽

Chinese meaning: ①采摘花卉。*②比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”[例]乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc thủ công.

Example: 她在花艺课上学会了裁红点翠。

Example pinyin: tā zài huā yì kè shàng xué huì le cái hóng diǎn cuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã học cách cắt tỉa và trang trí bằng hoa lá sặc sỡ trong lớp nghệ thuật cắm hoa.

裁红点翠
cái hóng diǎn cuì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt tỉa và trang trí bằng hoa lá sặc sỡ (thường dùng trong nghệ thuật tạo hình).

To trim and decorate with colorful flowers and leaves (often used in art design).

采摘花卉

比喻选择华丽的辞藻。[出处]南朝·梁·简文帝《东飞伯劳歌》“谁家总角歧路阴,裁红点翠愁人心。”乐府初翻新谱,漫~,闲题金缕。——宋·陆游《真珠帘》词

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裁红点翠 (cái hóng diǎn cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung