Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裁员
Pinyin: cái yuán
Meanings: Sa thải nhân viên, cắt giảm lao động., To lay off employees, reduce labor force., ①裁革冗员。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 衣, 𢦏, 口, 贝
Chinese meaning: ①裁革冗员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với hoàn cảnh hoặc lý do gây ra hành động sa thải.
Example: 这家公司因为经济困难而裁员。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yīn wèi jīng jì kùn nán ér cái yuán 。
Tiếng Việt: Công ty này đã sa thải nhân viên vì khó khăn kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa thải nhân viên, cắt giảm lao động.
Nghĩa phụ
English
To lay off employees, reduce labor force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裁革冗员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!