Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁决

Pinyin: cái jué

Meanings: Phán quyết, đưa ra quyết định cuối cùng., To rule, make a final decision., ①裁判断定。[例]作出裁决的时间被进一步延长了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 衣, 𢦏, 冫, 夬

Chinese meaning: ①裁判断定。[例]作出裁决的时间被进一步延长了。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng là vụ việc hoặc tranh chấp pháp lý.

Example: 法庭将对这个案件进行裁决。

Example pinyin: fǎ tíng jiāng duì zhè ge àn jiàn jìn xíng cái jué 。

Tiếng Việt: Tòa án sẽ đưa ra phán quyết về vụ án này.

裁决
cái jué
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phán quyết, đưa ra quyết định cuối cùng.

To rule, make a final decision.

裁判断定。作出裁决的时间被进一步延长了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...