Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 被难
Pinyin: bèi nàn
Meanings: Bị gặp tai nạn, hoạn nạn hoặc thảm họa., To suffer from an accident, misfortune, or disaster., ①蒙难;落难;遭难。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 皮, 衤, 又, 隹
Chinese meaning: ①蒙难;落难;遭难。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh bi kịch hoặc sự kiện không may. Có thể kết hợp với các từ chỉ tình huống nguy hiểm.
Example: 他在旅途中被难了。
Example pinyin: tā zài lǚ tú zhōng bèi nán le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gặp hoạn nạn trong chuyến đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị gặp tai nạn, hoạn nạn hoặc thảm họa.
Nghĩa phụ
English
To suffer from an accident, misfortune, or disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙难;落难;遭难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!