Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 被发文身

Pinyin: bèi fà wén shēn

Meanings: Loose hair and tattooed body – symbolizing ancient minority ethnic groups in China., Tóc xõa và thân hình xăm trổ - biểu tượng cho những dân tộc thiểu số thời cổ đại ở Trung Quốc., 被发散发;文身身上刺花纹。原指古代吴越一代的风俗。[又]也用以泛指未开化地带的风俗。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身。”[例]禹入裸国,~,墨子入楚,锦衣吹笙,非乐而为此也。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 皮, 衤, 发, 乂, 亠, 身

Chinese meaning: 被发散发;文身身上刺花纹。原指古代吴越一代的风俗。[又]也用以泛指未开化地带的风俗。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身。”[例]禹入裸国,~,墨子入楚,锦衣吹笙,非乐而为此也。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

Grammar: Thành ngữ mang tính văn hóa và lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các dân tộc thiểu số.

Example: 南方的一些民族过去有被发文身的习俗。

Example pinyin: nán fāng de yì xiē mín zú guò qù yǒu bèi fā wén shēn de xí sú 。

Tiếng Việt: Một số dân tộc ở miền Nam trước đây có phong tục tóc xõa và xăm mình.

被发文身
bèi fà wén shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc xõa và thân hình xăm trổ - biểu tượng cho những dân tộc thiểu số thời cổ đại ở Trung Quốc.

Loose hair and tattooed body – symbolizing ancient minority ethnic groups in China.

被发散发;文身身上刺花纹。原指古代吴越一代的风俗。[又]也用以泛指未开化地带的风俗。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身。”[例]禹入裸国,~,墨子入楚,锦衣吹笙,非乐而为此也。——章炳麟《驳康有为论革命书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

被发文身 (bèi fà wén shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung